Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
势必


[shìbì]
tất phải; thế tất; ắt phải。根据形势推测必然会怎样。
看不到群众的力量,势必要犯错误。
không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.