Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
势如破竹


[shìrúpòzhú]
Hán Việt: THẾ NHƯ PHÁ TRÚC
thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão。形势像劈竹子一样,劈开上端之后,底下的都随着刀刃分开了。比喻节节胜利,毫无阻碍。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.