Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
势均力敌


[shìjūnlìdí]
Hán Việt: THẾ QUÂN LỰC ĐỊCH
thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương。双方势力相等,不分高低(敌:力量相当)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.