Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
势利


[shì·li]
bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; nịnh bợ。形容看财产、地位分别对待人的恶劣表现。
势利眼。
kẻ nịnh hót.
势利小人。
kẻ tiểu nhân nịnh hót.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.