Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hé]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 8
Hán Việt: HẠCH
vạch trần; hài tội (tội trạng)。揭发罪状。
参劾
vạch tội
弹劾
tố giác tội trạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.