|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳驾
 | [láojià] | | |  | làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền。客套话,用于请别人做事或 让路。 | | |  | 劳驾,把那本书 递给我。 | | | làm phiền anh đýa quyển sách đó cho tôi. | | |  | 劳您驾,替我写封信吧。 | | | xin phiền anh thay tôi viết thư nhé. | | |  | 劳驾,请让让路。 | | | phiền anh cho tôi đi qua. |
|
|
|
|