Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳驾


[láojià]
làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền。客套话,用于请别人做事或 让路。
劳驾,把那本书 递给我。
làm phiền anh đýa quyển sách đó cho tôi.
劳您驾,替我写封信吧。
xin phiền anh thay tôi viết thư nhé.
劳驾,请让让路。
phiền anh cho tôi đi qua.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.