|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳驾
![](img/dict/02C013DD.png) | [láojià] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền。客套话,用于请别人做事或 让路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳驾,把那本书 递给我。 | | làm phiền anh đýa quyển sách đó cho tôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳您驾,替我写封信吧。 | | xin phiền anh thay tôi viết thư nhé. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳驾,请让让路。 | | phiền anh cho tôi đi qua. |
|
|
|
|