|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳累
![](img/dict/02C013DD.png) | [láolèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mệt nhọc; cực khổ; cực nhọc; kiệt sức。由于过度的劳动而感到疲乏泛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作劳累。 | | công việc mệt nhọc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phiền; cảm phiền; nhờ; làm phiền (nhờ người giúp đỡ)。敬词,指让人受累(用于请人帮忙做事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳累你去一趟。 | | phiền anh đi giúp cho. |
|
|
|
|