Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳神


[láoshén]
1. hao phí tinh thần sức lực; hao tổn tinh thần; buồn bực; quấy rầy。耗费精神。
你身体不好,不要多劳神。
sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
2. phiền; nhờ (lời nói khách sáo)。客套话,用于请人办事。
劳神代为照顾一下。
phiền anh trông giúp tôi một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.