|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳役
| [láoyì] | | | 1. cưỡng bức lao động。指强迫的劳动。 | | | 劳役一年。 | | xử phạt cưỡng bức lao động một năm. | | | 2. làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)。指(牲畜)供使用。 | | | 这 个村共有七十头能劳役的牛。 | | thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc |
|
|
|
|