Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳役


[láoyì]
1. cưỡng bức lao động。指强迫的劳动。
劳役一年。
xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
2. làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)。指(牲畜)供使用。
这 个村共有七十头能劳役的牛。
thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.