| [láodòng] |
| | 1. lao động; việc; công việc (chân tay hoặc trí óc)。人类创造物质或精神财富的活动。 |
| | 体力劳动。 |
| lao động chân tay. |
| | 脑力劳动。 |
| lao động trí óc. |
| | 2. lao động chân tay; lao động thủ công。专指体力劳动。 |
| | 劳动锻炼。 |
| rèn luyện trong lao động (chân tay). |
| | 3. làm; làm việc; lao động (bằng chân tay)。进行体力劳动。 |
| | 他劳动去了。 |
| anh ấy đi làm rồi. |
| [láo·dong] |
| | phiền; cảm phiền; làm phiền (lời nói kính trọng)。敬辞,烦劳。 |
| | 劳动你跑一趟。 |
| phiền anh đi cho một chuyến. |