Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳力


[láolì]
1. sức lao động。体力劳动时所用的气力。
2. người lao động; nhân lực; nhân công; nhân sự; sức người。有劳动能力的人。
农忙季节要特别注意合理安排劳力。
mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
3. lao động chân tay。 从事体力劳动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.