|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劳力
![](img/dict/02C013DD.png) | [láolì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sức lao động。体力劳动时所用的气力。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người lao động; nhân lực; nhân công; nhân sự; sức người。有劳动能力的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农忙季节要特别注意合理安排劳力。 | | mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lao động chân tay。 从事体力劳动。 |
|
|
|
|