![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勞) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [láo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LAO |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lao động; làm。劳动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 按劳分配。 |
| phân phối theo lao động. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不劳而获。 |
| không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm phiền; phiền; cảm phiền (nhờ người khác)。烦劳 (请别人做事所用的客气话)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳驾。 |
| làm phiền. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳你走一趟。 |
| phiền anh đi dùm cho một chuyến. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vất vả; khổ cực; khổ。劳苦;疲劳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 任劳任怨。 |
| chịu khổ chịu oán. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积劳成疾。 |
| vất vả và gian khổ lâu sẽ thành bệnh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. người lao động。指劳动者。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳资双方。 |
| người lao động và chủ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. công lao。功劳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 勋劳。 |
| công lao. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 汗马之劳。 |
| công lao vất vả. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. uỷ lạo; thăm hỏi。 慰劳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳军。 |
| thăm hỏi binh sĩ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Lao。(Láo) 姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 劳保 ; 劳步 ; 劳瘁 ; 劳动 ; 劳动 ; 劳动保护 ; 劳动保险 ; 劳动布 ; 劳动对象 ; 劳动改造 ; 劳动教养 ; 劳动节 ; 劳动力 ; 劳动模范 ; 劳动强度 ; 劳动日 ; 劳动生产率 ; 劳动手段 ; 劳动条件 ; 劳动者 ; 劳动资料 ; 劳顿 ; 劳乏 ; 劳烦 ; 劳方 ; 劳改 ; 劳改犯 ; 劳工 ; 劳绩 ; 劳驾 ; 劳教 ; 劳金 ; 劳倦 ; 劳军 ; 劳苦 ; 劳苦功高 ; 劳累 ; 劳力 ; 劳碌 ; 劳民伤财 ; 劳模 ; 劳神 ; 劳师 ; 劳师动众 ; 劳什子 ; 劳损 ; 劳务 ; 劳务费 ; 劳心 ; 劳燕分飞 ; 劳役 ; 劳资 ; 劳作 |