|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劲头
 | [jìntóu] |  | 口 | | |  | 1. sức mạnh; sức lực; sức khoẻ; sinh lực; sức sống。(劲头儿)力量; 力气。 | | |  | 战士们身体好,劲头儿大,个个都象小老虎。 | | | chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con. | | |  | 2. nghị lực; niềm vui sướng; hăng hái; hăng say; tinh thần。积极的情绪。 | | |  | 看他那股兴高采烈的劲头儿。 | | | hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa. | | |  | 他们学习起来劲头十足。 | | | họ học tập rất hăng say. |
|
|
|
|