Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劲头


[jìntóu]
1. sức mạnh; sức lực; sức khoẻ; sinh lực; sức sống。(劲头儿)力量; 力气。
战士们身体好,劲头儿大,个个都象小老虎。
chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
2. nghị lực; niềm vui sướng; hăng hái; hăng say; tinh thần。积极的情绪。
看他那股兴高采烈的劲头儿。
hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
他们学习起来劲头十足。
họ học tập rất hăng say.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.