![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勁、劤) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KÌNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sức lực; khoẻ mạnh; sức mạnh。(劲儿)力气。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用劲。 |
| dùng sức lực. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 手劲儿。 |
| sức của đôi tay. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tinh thần; tình cảm; lòng hăng hái。(劲儿)精神;情绪。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓足干劲,力争上游。 |
| dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我就喜欢青年人的那股冲劲儿。 |
| tôi thích lòng hăng hái ấy của thanh niên. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tinh thần; vẻ; thái độ; dáng vẻ。(劲儿)神情;态度。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞧他那股骄傲劲儿。 |
| hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thú vị; ý vị。趣味。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 下棋没劲,不如打球去。 |
| đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见j́ng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 劲头 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勁) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jìng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力(Lực) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KÌNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng; kiên cường; cứng cáp; mạnh mẽ; hùng mạnh。坚强有力。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 强劲。 |
| có sức mạnh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 刚劲。 |
| cứng cáp. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 疾风劲草。 |
| có gió mạnh mới biết cây cứng. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见j́n |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 劲敌 ; 劲旅 |