|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
励
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (勵、勵) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 力 - Lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khích lệ; khen; động viên。劝勉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 勉励。 | | khích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | lê.̣ 鼓励。 | | khuyến khích. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奖励。 | | khen thưởng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Lịch。(Ĺ)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 励精图治 ; 励志 |
|
|
|
|