Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
努力


[nǔlì]
cố gắng; nỗ lực; gắng sức。把力量尽量使出来。
努力工作。
nỗ lực công tác.
努力学习。
nỗ lực học tập.
大家再努一把力。
mọi người cố gắng lên một chút nữa nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.