Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
助长


[zhùzhǎng]
giúp cho lớn lên; khuyến khích; giúp thêm; dung túng; dung dưỡng。帮助增长(多指坏的方面)。
姑息迁就,势必助长不良风气的蔓延。
dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.