Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
助理


[zhùlǐ]
trợ lý; giúp việc。协助主要负责人办事的(多用于职位名称)。
助理人员
nhân viên trợ lý
助理编辑
trợ lý biên tập; giúp biên tập
助理研究员
trợ lý nghiên cứu
部长助理
trợ lý bộ trưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.