Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
助兴


[zhùxìng]
trợ hứng; giúp vui。帮助增加兴致。
席间有杂技表演助兴。
trong bữa tiệc có biểu diễn tạp kỹ giúp vui.
您来段京剧给大伙儿助助兴吧!
anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.