Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动静


[dòng·jing]
1. động tĩnh; tiếng động。动作或说话的声音。
屋子里静悄悄的,一点动静也没有。
trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
2. tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình)。(打听或侦察的)情况。
察看对方的动静。
xem xét tình hình của đối phương.
一有动静,要马上报告。
nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.