|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动静
 | [dòng·jing] | | |  | 1. động tĩnh; tiếng động。动作或说话的声音。 | | |  | 屋子里静悄悄的,一点动静也没有。 | | | trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào. | | |  | 2. tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình)。(打听或侦察的)情况。 | | |  | 察看对方的动静。 | | | xem xét tình hình của đối phương. | | |  | 一有动静,要马上报告。 | | | nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo. |
|
|
|
|