Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动身


[dòngshēn]
khởi hành; lên đường; xuất phát。启程;出发。
行李都打好了,明天早上就动身。
hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.