Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动笔


[dòngbǐ]
viết; viết lách。用笔写或画(多指开始写或画);落笔。
好久没动笔了。
lâu rồi không viết.
动笔之前,先要想一想。
trước khi viết, nên suy nghĩ đã.
他最近挺忙,很少动笔。
gần đây anh ấy bận, chẳng viết lách gì cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.