Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动用


[dòngyòng]
sử dụng; dùng。使用。
动用公款
sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
动用武力
sử dụng vũ lực
不得随意动用库存粮食。
không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.