Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动物


[dòngwù]
động vật; loài vật; thú vật。生物的一大类,这一类生物多以有机物为食料,有神经,有感觉,能运动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.