Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动摇


[dòngyáo]
1. dao động; lung lay; lay động; không ổn định。不稳固;不坚定。
动摇分子
phần tử dao động
意志坚定,绝不动摇
ý chí kiên cường, không thể lung lay.
2. làm lung lay; làm dao động。使动摇。
动摇军心
làm dao động lòng quân
环境再艰苦也动摇不了这批青年征服自然的决心。
có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.