Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动手术


[dòngshǒushù]
1. mổ; phẫu thuật。给某人做手术。
2. được mổ; được phẫu thuật。被做手术。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.