 | [dòngshǒu] |
| |  | 1. bắt đầu làm; bắt tay vào làm。开始做;做。 |
| |  | 早点儿动手早点儿完。 |
| | bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm. |
| |  | 大家一齐动手 |
| | mọi người cùng bắt tay làm. |
| |  | 2. sờ vào; chạm vào。用手接触。 |
| |  | 展览品只许看,不许动手。 |
| | hàng triển lãm chỉ được xem, không được chạm vào. |
| |  | 3. đánh nhau; động thủ。指打人。 |
| |  | 两人说着说着就动起手来了。 |
| | hai người nói một hồi liền đánh nhau. |