Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动情


[dòngqíng]
1. xúc động。情绪激动。
她越说越动情,泪水哗哗直流。
chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
2. gợi tình; sinh lòng yêu thương; sinh lòng ái mộ。产生爱慕的感情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.