|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动态
![](img/dict/02C013DD.png) | [dòngtài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tình hình; chiều hướng; động thái。(事情)变化发展的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 科技动态。 | | tình hình khoa học kỹ thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从这些图片里可以看出我国建设的动态。 | | từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thần thái; sắc thái。艺术形象表现出的活动神态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 画中人物,动态各异,栩栩如生。 | | nhân vật trong tranh, mỗi người mỗi sắc thái, sống động như thật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. động; biến động。运动变化状态的或从运动变化状态考察的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动态工作点。 | | điểm công tác động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动态电流。 | | dòng điện động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动态分析。 | | phân tích biến động |
|
|
|
|