Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动心


[dòngxīn]
động lòng; cảm động; xúc động。思想、感情发生波动。
经人一说,他也就动了心了。
vừa nghe người khác nói, anh ấy đã động lòng rồi.
见财不动心。
thấy của không động lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.