Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动弹


[dòng·tan]
động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động。(人、动物或能转动的东西)活动。
两脚发木,动弹不得。
hai chân bị tê, không cựa quậy được.
风车不动弹了。
cối xay gió không hoạt động nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.