Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动工


[dònggōng]
1. khởi công。开工(指土木工程)。
动工不到三个月,就完成了全部工程的一半。
khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
2. thi công。施工。
这里正在动工,车辆不能通过。
ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.