|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动工
| [dònggōng] | | | 1. khởi công。开工(指土木工程)。 | | | 动工不到三个月,就完成了全部工程的一半。 | | khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình. | | | 2. thi công。施工。 | | | 这里正在动工,车辆不能通过。 | | ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại. |
|
|
|
|