|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动员
| [dòngyuán] | | | 1. động viên; huy động (phục vụ chiến tranh)。把国家的武装力量由和平状态转入战时状态,以及把所有的经济部门(工业、农业、运输业等)转入供应战争需要的工作。 | | | 2. động viên; cổ vũ。发动人参加某项活动。 | | | 动员报告 | | báo cáo động viên | | | 全体动员,大搞卫生。 | | động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh. |
|
|
|
|