Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动员


[dòngyuán]
1. động viên; huy động (phục vụ chiến tranh)。把国家的武装力量由和平状态转入战时状态,以及把所有的经济部门(工业、农业、运输业等)转入供应战争需要的工作。
2. động viên; cổ vũ。发动人参加某项活动。
动员报告
báo cáo động viên
全体动员,大搞卫生。
động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.