Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动向


[dòngxiàng]
xu hướng; chiều hướng。活动或发展的方向。
思想动向
chiều hướng tư tưởng
市场动向
xu hướng thị trường
侦察敌人的动向
xu hướng trinh sát quân địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.