|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动作
| [dòngzuò] | | | 1. động tác。全身或身体的一部分的活动。 | | | 这一节操有四个动作。 | | bài thể dục này có bốn động tác. | | | 动作敏捷 | | động tác nhanh nhẹn | | | 2. hoạt động; làm việc。活动;行动起来。 | | | 弹钢琴要十个指头都动作。 | | chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động. |
|
|
|
|