Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动作


[dòngzuò]
1. động tác。全身或身体的一部分的活动。
这一节操有四个动作。
bài thể dục này có bốn động tác.
动作敏捷
động tác nhanh nhẹn
2. hoạt động; làm việc。活动;行动起来。
弹钢琴要十个指头都动作。
chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.