Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动不动


[dòng·budòng]
hơi một tí; động một tí; hở ra là...。表示很容易产生某种行动或情况(多指不希望发生的),常跟'就'连用。
动不动就感冒。
hơi một tí là bị cảm.
动不动就发脾气
động một tí là nổi giận; hở ra là giận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.