|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
劣
| [liè] | | Bộ: 力 - Lực | | Số nét: 6 | | Hán Việt: LIỆT | | | 1. xấu; không tốt。坏,不好(跟'优'相对)。 | | | 劣等。 | | loại kém; hạng yếu. | | | 劣势。 | | thế yếu. | | | 低劣。 | | thấp kém. | | | 优劣。 | | tốt và xấu. | | | 2. non; nhỏ hơn tiêu chuẩn。小于一定标准的。 | | | 劣弧。 | | cung (nhỏ hơn nữa vòng tròn). | | Từ ghép: | | | 劣等 ; 劣根性 ; 劣弧 ; 劣迹 ; 劣马 ; 劣绅 ; 劣势 ; 劣质 |
|
|
|
|