|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
务必
| [wùbì] | | | nhất thiết phải; cốt phải; ắt phải。必须。 | | | 同学们都希望听你的学术报告,你务必去讲一次。 | | các bạn học đều hi vọng được nghe báo cáo học thuật của anh, anh nhất thiết phải đi diễn thuyết một chuyến. |
|
|
|
|