Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
务必


[wùbì]
nhất thiết phải; cốt phải; ắt phải。必须。
同学们都希望听你的学术报告,你务必去讲一次。
các bạn học đều hi vọng được nghe báo cáo học thuật của anh, anh nhất thiết phải đi diễn thuyết một chuyến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.