|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
务
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (務) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 夂 - Tri | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sự việc。事情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事务。 | | sự vụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任务。 | | nhiệm vụ, công việc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. theo đuổi (một sự nghiệp, công việc)。从事;致力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好高务远。 | | ham muốn theo đuổi mục tiêu cao xa, viễn vông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trạm gác thu thuế (thời xưa, nay chỉ dùng làm tên đất)。旧时收税的关卡,现在只用于地名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 曹家务(在河北省)。 | | Tào Gia Vụ (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cốt phải; ắt phải。务必。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 除恶务尽。 | | trừ ác phải trừ đến tận gốc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Vụ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 务版 ; 务必 ; 务农 ; 务期 ; 务求 ; 务实 ; 务须 ; 务虚 ; 务正 |
|
|
|
|