Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加重


[jiāzhòng]
nặng thêm; tăng thêm。增加重量或程度。
加重负担。
tăng thêm gánh nặng.
加重语气。
nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
病势加重。
bệnh nặng thêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.