Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加紧


[jiājǐn]
gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng。加快速度或加大强度。
加紧生产。
tăng cường sản xuất.
加紧准备。
chuẩn bị gấp rút.
加紧田间管理工作。
tăng cường công tác quản lý đồng ruộng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.