Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加油


[jiāyóu]
1. thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt)。添加燃料油、润滑油等。
加油站。
trạm xăng dầu.
2. cố gắng; hăng hái hơn。(加油儿)比喻进一步努力;加劲儿。
加油干。
cố gắng làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.