Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加油


[jiāyóu]
1. thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt)。添加燃料油、润滑油等。
加油站。
trạm xăng dầu.
2. cố gắng; hăng hái hơn。(加油儿)比喻进一步努力;加劲儿。
加油干。
cố gắng làm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.