|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加强
| [jiāqiáng] | | | tăng cường。使更坚强或更有效。 | | | 加强团结。 | | tăng cường tình đoàn kết. | | | 加强领导。 | | tăng cường lãnh đạo. | | | 加强政治思想教育。 | | tăng cường giáo dục tư tưởng chính trị. | | | 组织加强了。 | | tổ chức đã được tăng cường thêm. |
|
|
|
|