Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加工


[jiāgōng]
1. gia công; chế biến。对原材料、半成品做各种工作(如改变尺寸、形状、性质、提高精度、纯度等),使达到规定的要求。
2. công việc hoàn chỉnh sản phẩm。指做使成品更完美、精致的各种工作。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.