Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加剧


[jiājù]
nguy kịch hơn; trầm trọng hơn。加深严重程度。
病势加剧。
bệnh tình trầm trọng hơn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.