Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
加入


[jiārù]
1. thêm vào; thêm。加上;搀进去。
2. tham gia; gia nhập vào。参加(成为组织的一员)。
加入工会。
gia nhập vào công đoàn.
加入革命的行列。
gia nhập vào hàng ngũ cách mạng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.