Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiā]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 5
Hán Việt: GIA
1. phép cộng; cộng。两个或两个以上的东西或数目合在一起。
二加三等于五。
hai cộng ba bằng năm.
功上加功。
càng có thành tích hơn.
2. tăng; gia; thêm; gia tăng; tăng lên; tăng thêm。使数量比原来大或程度比原来高;增加。
加大。
tăng nhiều; mở rộng.
加强。
tăng mạnh.
加快。
tăng nhanh.
加速。
gia tốc.
加多。
tăng nhiều.
加急。
gấp rút; khẩn trương.
加了一个人。
thêm một người nữa.
3. thêm; đặt。把本来没有的添上去。
加符号。
đánh dấu.
4. hơn; thêm; hơn nữa; thêm nữa。加以。
不加考虑。
không chịu suy nghĩ thêm; thiếu suy nghĩ.
严加管束。
quản thúc chặt chẽ.
Ghi chú:
Chú ý : Điểm khác nhau giữa '加'và '加以'là '加' thường dùng sau trạng ngữ đơn âm.注意:'加'跟'加以'用法不同之点是'加'多用在单音状语之后。
5. họ Gia。(Jiā)姓。
Từ ghép:
加班 ; 加倍 ; 加德满都 ; 加点 ; 加法 ; 加封 ; 加封 ; 加工 ; 加号 ; 加级鱼 ; 加紧 ; 加劲 ; 加剧 ; 加拉加斯 ; 加利福尼亚 ; 加料 ; 加仑 ; 加码 ; 加冕 ; 加拿大 ; 加纳 ; 加农炮 ; 加蓬 ; 加强 ; 加热 ; 加入 ; 加塞儿 ; 加深 ; 加数 ; 加速 ; 加速度 ; 加速器 ; 加速运动 ; 加特力教 ; 加委 ; 加压釜 ; 加以 ; 加意 ; 加油 ; 加重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.