|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功绩
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công tích; công lao và thành tích; công trạng; công trạng và thành tích。功劳和业绩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 功绩卓著 | | công trạng lớn lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不可磨灭的功绩。 | | công trạng không thể phai mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些英雄人物在越南创业史上留下了光辉的功绩。 | | các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam. |
|
|
|
|