Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功绩


[gōngjì]
công tích; công lao và thành tích; công trạng; công trạng và thành tích。功劳和业绩。
功绩卓著
công trạng lớn lao
不可磨灭的功绩。
công trạng không thể phai mờ
这些英雄人物在越南创业史上留下了光辉的功绩。
các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.