Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功效


[gōngxiào]
công hiệu; công năng; hiệu suất; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng。功能;效率。
立见功效
thấy công hiệu ngay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.