|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功德
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngdé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công ơn; công lao và ân đức。功劳和恩德。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌颂人民英雄的功德。 | | ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công đức; việc thiện; công quả (tín đồ Đạo Phật làm việc thiện, tụng kinh niệm Phật...)。指佛教徒行善、诵经念佛、为死者做佛事及道士打醮等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做功德 | | làm công quả |
|
|
|
|