Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功德


[gōngdé]
1. công ơn; công lao và ân đức。功劳和恩德。
歌颂人民英雄的功德。
ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân.
2. công đức; việc thiện; công quả (tín đồ Đạo Phật làm việc thiện, tụng kinh niệm Phật...)。指佛教徒行善、诵经念佛、为死者做佛事及道士打醮等。
做功德
làm công quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.